Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002770 | kr 0,002887 | 4,22% |
3 tháng | kr 0,002605 | kr 0,002887 | 5,61% |
1 năm | kr 0,002605 | kr 0,003011 | 5,72% |
2 năm | kr 0,002571 | kr 0,003011 | 3,36% |
3 năm | kr 0,002326 | kr 0,003011 | 22,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Krona Thụy Điển (SEK) |
USh 1.000 | kr 2,8840 |
USh 5.000 | kr 14,420 |
USh 10.000 | kr 28,840 |
USh 25.000 | kr 72,101 |
USh 50.000 | kr 144,20 |
USh 100.000 | kr 288,40 |
USh 250.000 | kr 721,01 |
USh 500.000 | kr 1.442,02 |
USh 1.000.000 | kr 2.884,03 |
USh 5.000.000 | kr 14.420 |
USh 10.000.000 | kr 28.840 |
USh 25.000.000 | kr 72.101 |
USh 50.000.000 | kr 144.202 |
USh 100.000.000 | kr 288.403 |
USh 500.000.000 | kr 1.442.017 |