Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / SEK Đảo
USh
=
kr
08/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002770 kr 0,002887 4,22%
3 tháng kr 0,002605 kr 0,002887 5,61%
1 năm kr 0,002605 kr 0,003011 5,72%
2 năm kr 0,002571 kr 0,003011 3,36%
3 năm kr 0,002326 kr 0,003011 22,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Krona Thụy Điển (SEK)
USh 1.000kr 2,8840
USh 5.000kr 14,420
USh 10.000kr 28,840
USh 25.000kr 72,101
USh 50.000kr 144,20
USh 100.000kr 288,40
USh 250.000kr 721,01
USh 500.000kr 1.442,02
USh 1.000.000kr 2.884,03
USh 5.000.000kr 14.420
USh 10.000.000kr 28.840
USh 25.000.000kr 72.101
USh 50.000.000kr 144.202
USh 100.000.000kr 288.403
USh 500.000.000kr 1.442.017