Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / USD Đảo
kr
=
US$
08/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,09092 US$ 0,09482 3,13%
3 tháng US$ 0,09092 US$ 0,09796 3,78%
1 năm US$ 0,08915 US$ 0,1008 6,60%
2 năm US$ 0,08791 US$ 0,1028 8,25%
3 năm US$ 0,08791 US$ 0,1212 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Mỹ (USD)
kr 100US$ 9,1687
kr 500US$ 45,844
kr 1.000US$ 91,687
kr 2.500US$ 229,22
kr 5.000US$ 458,44
kr 10.000US$ 916,87
kr 25.000US$ 2.292,18
kr 50.000US$ 4.584,36
kr 100.000US$ 9.168,72
kr 500.000US$ 45.844
kr 1.000.000US$ 91.687
kr 2.500.000US$ 229.218
kr 5.000.000US$ 458.436
kr 10.000.000US$ 916.872
kr 50.000.000US$ 4.584.359