Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SEK Đảo
US$
=
kr
03/05/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,546 kr 10,999 1,60%
3 tháng kr 10,208 kr 10,999 3,32%
1 năm kr 9,9217 kr 11,217 6,23%
2 năm kr 9,7267 kr 11,376 10,35%
3 năm kr 8,2516 kr 11,376 29,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Krona Thụy Điển (SEK)
US$ 1kr 10,849
US$ 5kr 54,244
US$ 10kr 108,49
US$ 25kr 271,22
US$ 50kr 542,44
US$ 100kr 1.084,89
US$ 250kr 2.712,22
US$ 500kr 5.424,44
US$ 1.000kr 10.849
US$ 5.000kr 54.244
US$ 10.000kr 108.489
US$ 25.000kr 271.222
US$ 50.000kr 542.444
US$ 100.000kr 1.084.887
US$ 500.000kr 5.424.437