Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.147,29 | лв 1.203,19 | 2,99% |
3 tháng | лв 1.147,29 | лв 1.226,61 | 1,11% |
1 năm | лв 1.045,81 | лв 1.241,73 | 3,43% |
2 năm | лв 974,30 | лв 1.241,73 | 4,17% |
3 năm | лв 974,30 | лв 1.282,08 | 7,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Som Uzbekistan (UZS) |
kr 1 | лв 1.163,67 |
kr 5 | лв 5.818,35 |
kr 10 | лв 11.637 |
kr 25 | лв 29.092 |
kr 50 | лв 58.184 |
kr 100 | лв 116.367 |
kr 250 | лв 290.918 |
kr 500 | лв 581.835 |
kr 1.000 | лв 1.163.670 |
kr 5.000 | лв 5.818.351 |
kr 10.000 | лв 11.636.701 |
kr 25.000 | лв 29.091.753 |
kr 50.000 | лв 58.183.506 |
kr 100.000 | лв 116.367.012 |
kr 500.000 | лв 581.835.062 |