Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / UZS Đảo
kr
=
лв
08/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.147,29 лв 1.203,19 2,99%
3 tháng лв 1.147,29 лв 1.226,61 1,11%
1 năm лв 1.045,81 лв 1.241,73 3,43%
2 năm лв 974,30 лв 1.241,73 4,17%
3 năm лв 974,30 лв 1.282,08 7,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Som Uzbekistan (UZS)
kr 1лв 1.163,67
kr 5лв 5.818,35
kr 10лв 11.637
kr 25лв 29.092
kr 50лв 58.184
kr 100лв 116.367
kr 250лв 290.918
kr 500лв 581.835
kr 1.000лв 1.163.670
kr 5.000лв 5.818.351
kr 10.000лв 11.636.701
kr 25.000лв 29.091.753
kr 50.000лв 58.183.506
kr 100.000лв 116.367.012
kr 500.000лв 581.835.062