Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / SEK Đảo
лв
=
kr
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0008498 kr 0,0008716 1,74%
3 tháng kr 0,0008153 kr 0,0008716 0,15%
1 năm kr 0,0008053 kr 0,0009562 6,33%
2 năm kr 0,0008053 kr 0,001026 6,21%
3 năm kr 0,0007800 kr 0,001026 6,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Krona Thụy Điển (SEK)
лв 1.000kr 0,8390
лв 5.000kr 4,1951
лв 10.000kr 8,3903
лв 25.000kr 20,976
лв 50.000kr 41,951
лв 100.000kr 83,903
лв 250.000kr 209,76
лв 500.000kr 419,51
лв 1.000.000kr 839,03
лв 5.000.000kr 4.195,14
лв 10.000.000kr 8.390,29
лв 25.000.000kr 20.976
лв 50.000.000kr 41.951
лв 100.000.000kr 83.903
лв 500.000.000kr 419.514