Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0008498 | kr 0,0008716 | 1,74% |
3 tháng | kr 0,0008153 | kr 0,0008716 | 0,15% |
1 năm | kr 0,0008053 | kr 0,0009562 | 6,33% |
2 năm | kr 0,0008053 | kr 0,001026 | 6,21% |
3 năm | kr 0,0007800 | kr 0,001026 | 6,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Krona Thụy Điển (SEK) |
лв 1.000 | kr 0,8390 |
лв 5.000 | kr 4,1951 |
лв 10.000 | kr 8,3903 |
лв 25.000 | kr 20,976 |
лв 50.000 | kr 41,951 |
лв 100.000 | kr 83,903 |
лв 250.000 | kr 209,76 |
лв 500.000 | kr 419,51 |
лв 1.000.000 | kr 839,03 |
лв 5.000.000 | kr 4.195,14 |
лв 10.000.000 | kr 8.390,29 |
лв 25.000.000 | kr 20.976 |
лв 50.000.000 | kr 41.951 |
лв 100.000.000 | kr 83.903 |
лв 500.000.000 | kr 419.514 |