Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / XOF Đảo
kr
=
CFA
08/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 55,829 CFA 57,247 2,05%
3 tháng CFA 55,829 CFA 58,770 3,62%
1 năm CFA 54,818 CFA 59,439 4,59%
2 năm CFA 54,818 CFA 63,309 9,99%
3 năm CFA 54,818 CFA 66,226 13,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)CFA franc Tây Phi (XOF)
kr 1CFA 55,900
kr 5CFA 279,50
kr 10CFA 559,00
kr 25CFA 1.397,50
kr 50CFA 2.795,00
kr 100CFA 5.590,00
kr 250CFA 13.975
kr 500CFA 27.950
kr 1.000CFA 55.900
kr 5.000CFA 279.500
kr 10.000CFA 559.000
kr 25.000CFA 1.397.499
kr 50.000CFA 2.794.998
kr 100.000CFA 5.589.996
kr 500.000CFA 27.949.982