Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 55,829 | CFA 57,247 | 2,05% |
3 tháng | CFA 55,829 | CFA 58,770 | 3,62% |
1 năm | CFA 54,818 | CFA 59,439 | 4,59% |
2 năm | CFA 54,818 | CFA 63,309 | 9,99% |
3 năm | CFA 54,818 | CFA 66,226 | 13,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
kr 1 | CFA 55,900 |
kr 5 | CFA 279,50 |
kr 10 | CFA 559,00 |
kr 25 | CFA 1.397,50 |
kr 50 | CFA 2.795,00 |
kr 100 | CFA 5.590,00 |
kr 250 | CFA 13.975 |
kr 500 | CFA 27.950 |
kr 1.000 | CFA 55.900 |
kr 5.000 | CFA 279.500 |
kr 10.000 | CFA 559.000 |
kr 25.000 | CFA 1.397.499 |
kr 50.000 | CFA 2.794.998 |
kr 100.000 | CFA 5.589.996 |
kr 500.000 | CFA 27.949.982 |