Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / SEK Đảo
CFA
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,01756 kr 0,01791 1,39%
3 tháng kr 0,01702 kr 0,01791 3,97%
1 năm kr 0,01682 kr 0,01824 4,06%
2 năm kr 0,01580 kr 0,01824 10,87%
3 năm kr 0,01510 kr 0,01824 15,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Krona Thụy Điển (SEK)
CFA 100kr 1,7852
CFA 500kr 8,9258
CFA 1.000kr 17,852
CFA 2.500kr 44,629
CFA 5.000kr 89,258
CFA 10.000kr 178,52
CFA 25.000kr 446,29
CFA 50.000kr 892,58
CFA 100.000kr 1.785,17
CFA 500.000kr 8.925,83
CFA 1.000.000kr 17.852
CFA 2.500.000kr 44.629
CFA 5.000.000kr 89.258
CFA 10.000.000kr 178.517
CFA 50.000.000kr 892.583