Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01756 | kr 0,01791 | 1,39% |
3 tháng | kr 0,01702 | kr 0,01791 | 3,97% |
1 năm | kr 0,01682 | kr 0,01824 | 4,06% |
2 năm | kr 0,01580 | kr 0,01824 | 10,87% |
3 năm | kr 0,01510 | kr 0,01824 | 15,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
CFA 100 | kr 1,7852 |
CFA 500 | kr 8,9258 |
CFA 1.000 | kr 17,852 |
CFA 2.500 | kr 44,629 |
CFA 5.000 | kr 89,258 |
CFA 10.000 | kr 178,52 |
CFA 25.000 | kr 446,29 |
CFA 50.000 | kr 892,58 |
CFA 100.000 | kr 1.785,17 |
CFA 500.000 | kr 8.925,83 |
CFA 1.000.000 | kr 17.852 |
CFA 2.500.000 | kr 44.629 |
CFA 5.000.000 | kr 89.258 |
CFA 10.000.000 | kr 178.517 |
CFA 50.000.000 | kr 892.583 |