Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 22,764 | YER 23,741 | 3,15% |
3 tháng | YER 22,764 | YER 24,523 | 3,78% |
1 năm | YER 22,317 | YER 24,936 | 6,60% |
2 năm | YER 22,007 | YER 25,715 | 7,79% |
3 năm | YER 22,007 | YER 30,297 | 23,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rial Yemen (YER) |
kr 1 | YER 22,954 |
kr 5 | YER 114,77 |
kr 10 | YER 229,54 |
kr 25 | YER 573,86 |
kr 50 | YER 1.147,72 |
kr 100 | YER 2.295,43 |
kr 250 | YER 5.738,58 |
kr 500 | YER 11.477 |
kr 1.000 | YER 22.954 |
kr 5.000 | YER 114.772 |
kr 10.000 | YER 229.543 |
kr 25.000 | YER 573.858 |
kr 50.000 | YER 1.147.717 |
kr 100.000 | YER 2.295.433 |
kr 500.000 | YER 11.477.167 |