Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / YER Đảo
kr
=
YER
08/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 22,764 YER 23,741 3,15%
3 tháng YER 22,764 YER 24,523 3,78%
1 năm YER 22,317 YER 24,936 6,60%
2 năm YER 22,007 YER 25,715 7,79%
3 năm YER 22,007 YER 30,297 23,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Rial Yemen (YER)
kr 1YER 22,954
kr 5YER 114,77
kr 10YER 229,54
kr 25YER 573,86
kr 50YER 1.147,72
kr 100YER 2.295,43
kr 250YER 5.738,58
kr 500YER 11.477
kr 1.000YER 22.954
kr 5.000YER 114.772
kr 10.000YER 229.543
kr 25.000YER 573.858
kr 50.000YER 1.147.717
kr 100.000YER 2.295.433
kr 500.000YER 11.477.167