Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,04316 | kr 0,04393 | 0,14% |
3 tháng | kr 0,04078 | kr 0,04393 | 2,72% |
1 năm | kr 0,04031 | kr 0,04481 | 4,74% |
2 năm | kr 0,03889 | kr 0,04544 | 8,33% |
3 năm | kr 0,03301 | kr 0,04544 | 29,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Krona Thụy Điển (SEK) |
YER 100 | kr 4,3299 |
YER 500 | kr 21,650 |
YER 1.000 | kr 43,299 |
YER 2.500 | kr 108,25 |
YER 5.000 | kr 216,50 |
YER 10.000 | kr 432,99 |
YER 25.000 | kr 1.082,49 |
YER 50.000 | kr 2.164,97 |
YER 100.000 | kr 4.329,95 |
YER 500.000 | kr 21.650 |
YER 1.000.000 | kr 43.299 |
YER 2.500.000 | kr 108.249 |
YER 5.000.000 | kr 216.497 |
YER 10.000.000 | kr 432.995 |
YER 50.000.000 | kr 2.164.973 |