Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / SEK Đảo
YER
=
kr
13/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,04316 kr 0,04393 0,14%
3 tháng kr 0,04078 kr 0,04393 2,72%
1 năm kr 0,04031 kr 0,04481 4,74%
2 năm kr 0,03889 kr 0,04544 8,33%
3 năm kr 0,03301 kr 0,04544 29,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Krona Thụy Điển (SEK)
YER 100kr 4,3299
YER 500kr 21,650
YER 1.000kr 43,299
YER 2.500kr 108,25
YER 5.000kr 216,50
YER 10.000kr 432,99
YER 25.000kr 1.082,49
YER 50.000kr 2.164,97
YER 100.000kr 4.329,95
YER 500.000kr 21.650
YER 1.000.000kr 43.299
YER 2.500.000kr 108.249
YER 5.000.000kr 216.497
YER 10.000.000kr 432.995
YER 50.000.000kr 2.164.973