Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 1,6976 | R 1,7669 | 2,97% |
3 tháng | R 1,6976 | R 1,8779 | 6,16% |
1 năm | R 1,6537 | R 1,8779 | 5,86% |
2 năm | R 1,5526 | R 1,8779 | 4,88% |
3 năm | R 1,5168 | R 1,8779 | 0,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rand Nam Phi (ZAR) |
kr 1 | R 1,7040 |
kr 5 | R 8,5201 |
kr 10 | R 17,040 |
kr 25 | R 42,600 |
kr 50 | R 85,201 |
kr 100 | R 170,40 |
kr 250 | R 426,00 |
kr 500 | R 852,01 |
kr 1.000 | R 1.704,01 |
kr 5.000 | R 8.520,05 |
kr 10.000 | R 17.040 |
kr 25.000 | R 42.600 |
kr 50.000 | R 85.201 |
kr 100.000 | R 170.401 |
kr 500.000 | R 852.005 |