Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5660 | kr 0,5891 | 3,00% |
3 tháng | kr 0,5325 | kr 0,5891 | 5,03% |
1 năm | kr 0,5325 | kr 0,6047 | 4,08% |
2 năm | kr 0,5325 | kr 0,6441 | 6,07% |
3 năm | kr 0,5325 | kr 0,6593 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
R 1 | kr 0,5828 |
R 5 | kr 2,9141 |
R 10 | kr 5,8283 |
R 25 | kr 14,571 |
R 50 | kr 29,141 |
R 100 | kr 58,283 |
R 250 | kr 145,71 |
R 500 | kr 291,41 |
R 1.000 | kr 582,83 |
R 5.000 | kr 2.914,14 |
R 10.000 | kr 5.828,29 |
R 25.000 | kr 14.571 |
R 50.000 | kr 29.141 |
R 100.000 | kr 58.283 |
R 500.000 | kr 291.414 |