Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 2,2914 | ZK 2,5046 | 7,07% |
3 tháng | ZK 2,1865 | ZK 2,5818 | 2,86% |
1 năm | ZK 1,5838 | ZK 2,6052 | 39,58% |
2 năm | ZK 1,3775 | ZK 2,6052 | 45,94% |
3 năm | ZK 1,3775 | ZK 2,7306 | 6,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Kwacha Zambia (ZMW) |
kr 1 | ZK 2,5103 |
kr 5 | ZK 12,551 |
kr 10 | ZK 25,103 |
kr 25 | ZK 62,757 |
kr 50 | ZK 125,51 |
kr 100 | ZK 251,03 |
kr 250 | ZK 627,57 |
kr 500 | ZK 1.255,14 |
kr 1.000 | ZK 2.510,29 |
kr 5.000 | ZK 12.551 |
kr 10.000 | ZK 25.103 |
kr 25.000 | ZK 62.757 |
kr 50.000 | ZK 125.514 |
kr 100.000 | ZK 251.029 |
kr 500.000 | ZK 1.255.143 |