Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / SEK Đảo
ZK
=
kr
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,3966 kr 0,4364 3,86%
3 tháng kr 0,3944 kr 0,4574 0,50%
1 năm kr 0,3838 kr 0,6314 24,86%
2 năm kr 0,3838 kr 0,7259 28,65%
3 năm kr 0,3662 kr 0,7259 12,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Krona Thụy Điển (SEK)
ZK 10kr 4,2393
ZK 50kr 21,196
ZK 100kr 42,393
ZK 250kr 105,98
ZK 500kr 211,96
ZK 1.000kr 423,93
ZK 2.500kr 1.059,82
ZK 5.000kr 2.119,63
ZK 10.000kr 4.239,27
ZK 50.000kr 21.196
ZK 100.000kr 42.393
ZK 250.000kr 105.982
ZK 500.000kr 211.963
ZK 1.000.000kr 423.927
ZK 5.000.000kr 2.119.634