Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,3966 | kr 0,4364 | 3,86% |
3 tháng | kr 0,3944 | kr 0,4574 | 0,50% |
1 năm | kr 0,3838 | kr 0,6314 | 24,86% |
2 năm | kr 0,3838 | kr 0,7259 | 28,65% |
3 năm | kr 0,3662 | kr 0,7259 | 12,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Krona Thụy Điển (SEK) |
ZK 10 | kr 4,2393 |
ZK 50 | kr 21,196 |
ZK 100 | kr 42,393 |
ZK 250 | kr 105,98 |
ZK 500 | kr 211,96 |
ZK 1.000 | kr 423,93 |
ZK 2.500 | kr 1.059,82 |
ZK 5.000 | kr 2.119,63 |
ZK 10.000 | kr 4.239,27 |
ZK 50.000 | kr 21.196 |
ZK 100.000 | kr 42.393 |
ZK 250.000 | kr 105.982 |
ZK 500.000 | kr 211.963 |
ZK 1.000.000 | kr 423.927 |
ZK 5.000.000 | kr 2.119.634 |