Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 11.758 | Rp 11.938 | 1,22% |
3 tháng | Rp 11.589 | Rp 11.938 | 1,14% |
1 năm | Rp 10.990 | Rp 11.938 | 8,56% |
2 năm | Rp 10.375 | Rp 11.938 | 13,60% |
3 năm | Rp 10.364 | Rp 11.938 | 9,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
S$ 1 | Rp 11.956 |
S$ 5 | Rp 59.778 |
S$ 10 | Rp 119.555 |
S$ 25 | Rp 298.888 |
S$ 50 | Rp 597.777 |
S$ 100 | Rp 1.195.553 |
S$ 250 | Rp 2.988.883 |
S$ 500 | Rp 5.977.765 |
S$ 1.000 | Rp 11.955.530 |
S$ 5.000 | Rp 59.777.651 |
S$ 10.000 | Rp 119.555.302 |
S$ 25.000 | Rp 298.888.255 |
S$ 50.000 | Rp 597.776.510 |
S$ 100.000 | Rp 1.195.553.020 |
S$ 500.000 | Rp 5.977.765.101 |