Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / IDR Đảo
S$
=
Rp
30/04/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 11.758 Rp 11.938 1,22%
3 tháng Rp 11.589 Rp 11.938 1,14%
1 năm Rp 10.990 Rp 11.938 8,56%
2 năm Rp 10.375 Rp 11.938 13,60%
3 năm Rp 10.364 Rp 11.938 9,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rupiah Indonesia (IDR)
S$ 1Rp 11.956
S$ 5Rp 59.778
S$ 10Rp 119.555
S$ 25Rp 298.888
S$ 50Rp 597.777
S$ 100Rp 1.195.553
S$ 250Rp 2.988.883
S$ 500Rp 5.977.765
S$ 1.000Rp 11.955.530
S$ 5.000Rp 59.777.651
S$ 10.000Rp 119.555.302
S$ 25.000Rp 298.888.255
S$ 50.000Rp 597.776.510
S$ 100.000Rp 1.195.553.020
S$ 500.000Rp 5.977.765.101