Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 417,63 | SOS 427,09 | 0,61% |
3 tháng | SOS 417,63 | SOS 429,70 | 1,30% |
1 năm | SOS 394,45 | SOS 434,58 | 1,18% |
2 năm | SOS 390,60 | SOS 438,02 | 0,38% |
3 năm | SOS 390,60 | SOS 438,67 | 3,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Shilling Somalia (SOS) |
S$ 1 | SOS 420,02 |
S$ 5 | SOS 2.100,11 |
S$ 10 | SOS 4.200,22 |
S$ 25 | SOS 10.501 |
S$ 50 | SOS 21.001 |
S$ 100 | SOS 42.002 |
S$ 250 | SOS 105.005 |
S$ 500 | SOS 210.011 |
S$ 1.000 | SOS 420.022 |
S$ 5.000 | SOS 2.100.110 |
S$ 10.000 | SOS 4.200.219 |
S$ 25.000 | SOS 10.500.548 |
S$ 50.000 | SOS 21.001.097 |
S$ 100.000 | SOS 42.002.194 |
S$ 500.000 | SOS 210.010.969 |