Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / SOS Đảo
S$
=
SOS
30/04/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 417,63 SOS 427,09 0,61%
3 tháng SOS 417,63 SOS 429,70 1,30%
1 năm SOS 394,45 SOS 434,58 1,18%
2 năm SOS 390,60 SOS 438,02 0,38%
3 năm SOS 390,60 SOS 438,67 3,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Shilling Somalia (SOS)
S$ 1SOS 420,02
S$ 5SOS 2.100,11
S$ 10SOS 4.200,22
S$ 25SOS 10.501
S$ 50SOS 21.001
S$ 100SOS 42.002
S$ 250SOS 105.005
S$ 500SOS 210.011
S$ 1.000SOS 420.022
S$ 5.000SOS 2.100.110
S$ 10.000SOS 4.200.219
S$ 25.000SOS 10.500.548
S$ 50.000SOS 21.001.097
S$ 100.000SOS 42.002.194
S$ 500.000SOS 210.010.969