Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,002366 | S$ 0,002394 | 0,66% |
3 tháng | S$ 0,002327 | S$ 0,002394 | 0,51% |
1 năm | S$ 0,002301 | S$ 0,002535 | 0,43% |
2 năm | S$ 0,002283 | S$ 0,002560 | 1,86% |
3 năm | S$ 0,002280 | S$ 0,002560 | 2,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Đô la Singapore (SGD) |
SOS 1.000 | S$ 2,3547 |
SOS 5.000 | S$ 11,774 |
SOS 10.000 | S$ 23,547 |
SOS 25.000 | S$ 58,868 |
SOS 50.000 | S$ 117,74 |
SOS 100.000 | S$ 235,47 |
SOS 250.000 | S$ 588,68 |
SOS 500.000 | S$ 1.177,36 |
SOS 1.000.000 | S$ 2.354,73 |
SOS 5.000.000 | S$ 11.774 |
SOS 10.000.000 | S$ 23.547 |
SOS 25.000.000 | S$ 58.868 |
SOS 50.000.000 | S$ 117.736 |
SOS 100.000.000 | S$ 235.473 |
SOS 500.000.000 | S$ 1.177.363 |