Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / SYP Đảo
S$
=
£S
30/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 9.417,28 £S 9.692,44 0,63%
3 tháng £S 9.417,28 £S 9.692,44 0,98%
1 năm £S 1.852,26 £S 9.692,44 401,50%
2 năm £S 1.737,51 £S 9.692,44 421,44%
3 năm £S 915,80 £S 9.692,44 897,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Bảng Syria (SYP)
S$ 1£S 9.501,08
S$ 5£S 47.505
S$ 10£S 95.011
S$ 25£S 237.527
S$ 50£S 475.054
S$ 100£S 950.108
S$ 250£S 2.375.271
S$ 500£S 4.750.542
S$ 1.000£S 9.501.084
S$ 5.000£S 47.505.419
S$ 10.000£S 95.010.839
S$ 25.000£S 237.527.097
S$ 50.000£S 475.054.194
S$ 100.000£S 950.108.387
S$ 500.000£S 4.750.541.937