Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 9.417,28 | £S 9.692,44 | 0,63% |
3 tháng | £S 9.417,28 | £S 9.692,44 | 0,98% |
1 năm | £S 1.852,26 | £S 9.692,44 | 401,50% |
2 năm | £S 1.737,51 | £S 9.692,44 | 421,44% |
3 năm | £S 915,80 | £S 9.692,44 | 897,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Bảng Syria (SYP) |
S$ 1 | £S 9.501,08 |
S$ 5 | £S 47.505 |
S$ 10 | £S 95.011 |
S$ 25 | £S 237.527 |
S$ 50 | £S 475.054 |
S$ 100 | £S 950.108 |
S$ 250 | £S 2.375.271 |
S$ 500 | £S 4.750.542 |
S$ 1.000 | £S 9.501.084 |
S$ 5.000 | £S 47.505.419 |
S$ 10.000 | £S 95.010.839 |
S$ 25.000 | £S 237.527.097 |
S$ 50.000 | £S 475.054.194 |
S$ 100.000 | £S 950.108.387 |
S$ 500.000 | £S 4.750.541.937 |