Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / SGD Đảo
£S
=
S$
17/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0001043 S$ 0,0001062 1,45%
3 tháng S$ 0,0001032 S$ 0,0001062 0,42%
1 năm S$ 0,0001032 S$ 0,0005399 80,52%
2 năm S$ 0,0001032 S$ 0,0005755 81,10%
3 năm S$ 0,0001032 S$ 0,001092 90,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la Singapore (SGD)
£S 1.000S$ 0,1044
£S 5.000S$ 0,5221
£S 10.000S$ 1,0442
£S 25.000S$ 2,6104
£S 50.000S$ 5,2208
£S 100.000S$ 10,442
£S 250.000S$ 26,104
£S 500.000S$ 52,208
£S 1.000.000S$ 104,42
£S 5.000.000S$ 522,08
£S 10.000.000S$ 1.044,16
£S 25.000.000S$ 2.610,41
£S 50.000.000S$ 5.220,82
£S 100.000.000S$ 10.442
£S 500.000.000S$ 52.208