Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0001043 | S$ 0,0001062 | 1,45% |
3 tháng | S$ 0,0001032 | S$ 0,0001062 | 0,42% |
1 năm | S$ 0,0001032 | S$ 0,0005399 | 80,52% |
2 năm | S$ 0,0001032 | S$ 0,0005755 | 81,10% |
3 năm | S$ 0,0001032 | S$ 0,001092 | 90,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Đô la Singapore (SGD) |
£S 1.000 | S$ 0,1044 |
£S 5.000 | S$ 0,5221 |
£S 10.000 | S$ 1,0442 |
£S 25.000 | S$ 2,6104 |
£S 50.000 | S$ 5,2208 |
£S 100.000 | S$ 10,442 |
£S 250.000 | S$ 26,104 |
£S 500.000 | S$ 52,208 |
£S 1.000.000 | S$ 104,42 |
£S 5.000.000 | S$ 522,08 |
£S 10.000.000 | S$ 1.044,16 |
£S 25.000.000 | S$ 2.610,41 |
£S 50.000.000 | S$ 5.220,82 |
£S 100.000.000 | S$ 10.442 |
£S 500.000.000 | S$ 52.208 |