Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,676 | L 14,101 | 0,77% |
3 tháng | L 13,676 | L 14,359 | 0,80% |
1 năm | L 13,288 | L 14,639 | 0,75% |
2 năm | L 11,111 | L 14,639 | 20,59% |
3 năm | L 10,169 | L 14,639 | 29,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
S$ 1 | L 13,769 |
S$ 5 | L 68,844 |
S$ 10 | L 137,69 |
S$ 25 | L 344,22 |
S$ 50 | L 688,44 |
S$ 100 | L 1.376,88 |
S$ 250 | L 3.442,21 |
S$ 500 | L 6.884,42 |
S$ 1.000 | L 13.769 |
S$ 5.000 | L 68.844 |
S$ 10.000 | L 137.688 |
S$ 25.000 | L 344.221 |
S$ 50.000 | L 688.442 |
S$ 100.000 | L 1.376.883 |
S$ 500.000 | L 6.884.416 |