Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / SZL Đảo
S$
=
L
30/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,676 L 14,101 0,77%
3 tháng L 13,676 L 14,359 0,80%
1 năm L 13,288 L 14,639 0,75%
2 năm L 11,111 L 14,639 20,59%
3 năm L 10,169 L 14,639 29,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Lilangeni Swaziland (SZL)
S$ 1L 13,769
S$ 5L 68,844
S$ 10L 137,69
S$ 25L 344,22
S$ 50L 688,44
S$ 100L 1.376,88
S$ 250L 3.442,21
S$ 500L 6.884,42
S$ 1.000L 13.769
S$ 5.000L 68.844
S$ 10.000L 137.688
S$ 25.000L 344.221
S$ 50.000L 688.442
S$ 100.000L 1.376.883
S$ 500.000L 6.884.416