Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,07092 | S$ 0,07369 | 1,78% |
3 tháng | S$ 0,06964 | S$ 0,07369 | 4,49% |
1 năm | S$ 0,06831 | S$ 0,07526 | 6,37% |
2 năm | S$ 0,06831 | S$ 0,09000 | 15,23% |
3 năm | S$ 0,06831 | S$ 0,09834 | 22,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Singapore (SGD) |
L 100 | S$ 7,3507 |
L 500 | S$ 36,754 |
L 1.000 | S$ 73,507 |
L 2.500 | S$ 183,77 |
L 5.000 | S$ 367,54 |
L 10.000 | S$ 735,07 |
L 25.000 | S$ 1.837,68 |
L 50.000 | S$ 3.675,36 |
L 100.000 | S$ 7.350,72 |
L 500.000 | S$ 36.754 |
L 1.000.000 | S$ 73.507 |
L 2.500.000 | S$ 183.768 |
L 5.000.000 | S$ 367.536 |
L 10.000.000 | S$ 735.072 |
L 50.000.000 | S$ 3.675.359 |