Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 26,856 | ฿ 27,240 | 0,78% |
3 tháng | ฿ 26,369 | ฿ 27,240 | 3,01% |
1 năm | ฿ 25,252 | ฿ 27,240 | 6,05% |
2 năm | ฿ 24,717 | ฿ 27,240 | 9,68% |
3 năm | ฿ 23,304 | ฿ 27,240 | 15,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Baht Thái (THB) |
S$ 1 | ฿ 27,204 |
S$ 5 | ฿ 136,02 |
S$ 10 | ฿ 272,04 |
S$ 25 | ฿ 680,10 |
S$ 50 | ฿ 1.360,20 |
S$ 100 | ฿ 2.720,40 |
S$ 250 | ฿ 6.801,01 |
S$ 500 | ฿ 13.602 |
S$ 1.000 | ฿ 27.204 |
S$ 5.000 | ฿ 136.020 |
S$ 10.000 | ฿ 272.040 |
S$ 25.000 | ฿ 680.101 |
S$ 50.000 | ฿ 1.360.202 |
S$ 100.000 | ฿ 2.720.403 |
S$ 500.000 | ฿ 13.602.015 |