Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / THB Đảo
S$
=
฿
30/04/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 26,856 ฿ 27,240 0,78%
3 tháng ฿ 26,369 ฿ 27,240 3,01%
1 năm ฿ 25,252 ฿ 27,240 6,05%
2 năm ฿ 24,717 ฿ 27,240 9,68%
3 năm ฿ 23,304 ฿ 27,240 15,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Baht Thái (THB)
S$ 1฿ 27,204
S$ 5฿ 136,02
S$ 10฿ 272,04
S$ 25฿ 680,10
S$ 50฿ 1.360,20
S$ 100฿ 2.720,40
S$ 250฿ 6.801,01
S$ 500฿ 13.602
S$ 1.000฿ 27.204
S$ 5.000฿ 136.020
S$ 10.000฿ 272.040
S$ 25.000฿ 680.101
S$ 50.000฿ 1.360.202
S$ 100.000฿ 2.720.403
S$ 500.000฿ 13.602.015