Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,03671 | S$ 0,03724 | 0,09% |
3 tháng | S$ 0,03671 | S$ 0,03774 | 2,44% |
1 năm | S$ 0,03671 | S$ 0,03960 | 6,41% |
2 năm | S$ 0,03671 | S$ 0,04046 | 8,82% |
3 năm | S$ 0,03671 | S$ 0,04291 | 14,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Singapore (SGD) |
฿ 100 | S$ 3,6702 |
฿ 500 | S$ 18,351 |
฿ 1.000 | S$ 36,702 |
฿ 2.500 | S$ 91,754 |
฿ 5.000 | S$ 183,51 |
฿ 10.000 | S$ 367,02 |
฿ 25.000 | S$ 917,54 |
฿ 50.000 | S$ 1.835,08 |
฿ 100.000 | S$ 3.670,15 |
฿ 500.000 | S$ 18.351 |
฿ 1.000.000 | S$ 36.702 |
฿ 2.500.000 | S$ 91.754 |
฿ 5.000.000 | S$ 183.508 |
฿ 10.000.000 | S$ 367.015 |
฿ 50.000.000 | S$ 1.835.075 |