Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SGD Đảo
฿
=
S$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,03671 S$ 0,03724 0,09%
3 tháng S$ 0,03671 S$ 0,03774 2,44%
1 năm S$ 0,03671 S$ 0,03960 6,41%
2 năm S$ 0,03671 S$ 0,04046 8,82%
3 năm S$ 0,03671 S$ 0,04291 14,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Singapore (SGD)
฿ 100S$ 3,6702
฿ 500S$ 18,351
฿ 1.000S$ 36,702
฿ 2.500S$ 91,754
฿ 5.000S$ 183,51
฿ 10.000S$ 367,02
฿ 25.000S$ 917,54
฿ 50.000S$ 1.835,08
฿ 100.000S$ 3.670,15
฿ 500.000S$ 18.351
฿ 1.000.000S$ 36.702
฿ 2.500.000S$ 91.754
฿ 5.000.000S$ 183.508
฿ 10.000.000S$ 367.015
฿ 50.000.000S$ 1.835.075