Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / TND Đảo
S$
=
د.ت
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ت 2,2808 د.ت 2,3265 0,12%
3 tháng د.ت 2,2808 د.ت 2,3347 0,31%
1 năm د.ت 2,2721 د.ت 2,3463 1,29%
2 năm د.ت 2,1730 د.ت 2,4163 4,64%
3 năm د.ت 2,0299 د.ت 2,4163 11,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Tunisia (TND)
S$ 1د.ت 2,3105
S$ 5د.ت 11,552
S$ 10د.ت 23,105
S$ 25د.ت 57,761
S$ 50د.ت 115,52
S$ 100د.ت 231,05
S$ 250د.ت 577,61
S$ 500د.ت 1.155,23
S$ 1.000د.ت 2.310,46
S$ 5.000د.ت 11.552
S$ 10.000د.ت 23.105
S$ 25.000د.ت 57.761
S$ 50.000د.ت 115.523
S$ 100.000د.ت 231.046
S$ 500.000د.ت 1.155.229