Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,4298 | S$ 0,4384 | 0,03% |
3 tháng | S$ 0,4283 | S$ 0,4384 | 0,14% |
1 năm | S$ 0,4262 | S$ 0,4401 | 1,45% |
2 năm | S$ 0,4139 | S$ 0,4602 | 4,96% |
3 năm | S$ 0,4139 | S$ 0,4926 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Singapore (SGD) |
DT 10 | S$ 4,3102 |
DT 50 | S$ 21,551 |
DT 100 | S$ 43,102 |
DT 250 | S$ 107,76 |
DT 500 | S$ 215,51 |
DT 1.000 | S$ 431,02 |
DT 2.500 | S$ 1.077,56 |
DT 5.000 | S$ 2.155,11 |
DT 10.000 | S$ 4.310,22 |
DT 50.000 | S$ 21.551 |
DT 100.000 | S$ 43.102 |
DT 250.000 | S$ 107.756 |
DT 500.000 | S$ 215.511 |
DT 1.000.000 | S$ 431.022 |
DT 5.000.000 | S$ 2.155.112 |