Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SGD Đảo
DT
=
S$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,4298 S$ 0,4384 0,03%
3 tháng S$ 0,4283 S$ 0,4384 0,14%
1 năm S$ 0,4262 S$ 0,4401 1,45%
2 năm S$ 0,4139 S$ 0,4602 4,96%
3 năm S$ 0,4139 S$ 0,4926 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Singapore (SGD)
DT 10S$ 4,3102
DT 50S$ 21,551
DT 100S$ 43,102
DT 250S$ 107,76
DT 500S$ 215,51
DT 1.000S$ 431,02
DT 2.500S$ 1.077,56
DT 5.000S$ 2.155,11
DT 10.000S$ 4.310,22
DT 50.000S$ 21.551
DT 100.000S$ 43.102
DT 250.000S$ 107.756
DT 500.000S$ 215.511
DT 1.000.000S$ 431.022
DT 5.000.000S$ 2.155.112