Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 23,650 | ₺ 24,039 | 1,00% |
3 tháng | ₺ 22,660 | ₺ 24,198 | 4,96% |
1 năm | ₺ 14,573 | ₺ 24,198 | 62,94% |
2 năm | ₺ 10,727 | ₺ 24,198 | 121,52% |
3 năm | ₺ 6,1546 | ₺ 24,198 | 282,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
S$ 1 | ₺ 23,816 |
S$ 5 | ₺ 119,08 |
S$ 10 | ₺ 238,16 |
S$ 25 | ₺ 595,40 |
S$ 50 | ₺ 1.190,80 |
S$ 100 | ₺ 2.381,59 |
S$ 250 | ₺ 5.953,98 |
S$ 500 | ₺ 11.908 |
S$ 1.000 | ₺ 23.816 |
S$ 5.000 | ₺ 119.080 |
S$ 10.000 | ₺ 238.159 |
S$ 25.000 | ₺ 595.398 |
S$ 50.000 | ₺ 1.190.797 |
S$ 100.000 | ₺ 2.381.593 |
S$ 500.000 | ₺ 11.907.966 |