Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / TRY Đảo
S$
=
30/04/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,650 24,039 1,00%
3 tháng 22,660 24,198 4,96%
1 năm 14,573 24,198 62,94%
2 năm 10,727 24,198 121,52%
3 năm 6,1546 24,198 282,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
S$ 1 23,816
S$ 5 119,08
S$ 10 238,16
S$ 25 595,40
S$ 50 1.190,80
S$ 100 2.381,59
S$ 250 5.953,98
S$ 500 11.908
S$ 1.000 23.816
S$ 5.000 119.080
S$ 10.000 238.159
S$ 25.000 595.398
S$ 50.000 1.190.797
S$ 100.000 2.381.593
S$ 500.000 11.907.966