Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / TWD Đảo
S$
=
NT$
30/04/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 23,686 NT$ 23,971 1,15%
3 tháng NT$ 23,261 NT$ 23,971 3,00%
1 năm NT$ 22,621 NT$ 23,971 3,64%
2 năm NT$ 21,175 NT$ 23,971 12,48%
3 năm NT$ 20,209 NT$ 23,971 14,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Tân Đài tệ (TWD)
S$ 1NT$ 23,903
S$ 5NT$ 119,52
S$ 10NT$ 239,03
S$ 25NT$ 597,58
S$ 50NT$ 1.195,16
S$ 100NT$ 2.390,32
S$ 250NT$ 5.975,80
S$ 500NT$ 11.952
S$ 1.000NT$ 23.903
S$ 5.000NT$ 119.516
S$ 10.000NT$ 239.032
S$ 25.000NT$ 597.580
S$ 50.000NT$ 1.195.160
S$ 100.000NT$ 2.390.320
S$ 500.000NT$ 11.951.602