Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 23,686 | NT$ 23,971 | 1,15% |
3 tháng | NT$ 23,261 | NT$ 23,971 | 3,00% |
1 năm | NT$ 22,621 | NT$ 23,971 | 3,64% |
2 năm | NT$ 21,175 | NT$ 23,971 | 12,48% |
3 năm | NT$ 20,209 | NT$ 23,971 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Tân Đài tệ (TWD) |
S$ 1 | NT$ 23,903 |
S$ 5 | NT$ 119,52 |
S$ 10 | NT$ 239,03 |
S$ 25 | NT$ 597,58 |
S$ 50 | NT$ 1.195,16 |
S$ 100 | NT$ 2.390,32 |
S$ 250 | NT$ 5.975,80 |
S$ 500 | NT$ 11.952 |
S$ 1.000 | NT$ 23.903 |
S$ 5.000 | NT$ 119.516 |
S$ 10.000 | NT$ 239.032 |
S$ 25.000 | NT$ 597.580 |
S$ 50.000 | NT$ 1.195.160 |
S$ 100.000 | NT$ 2.390.320 |
S$ 500.000 | NT$ 11.951.602 |