Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SGD Đảo
NT$
=
S$
29/04/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,04172 S$ 0,04222 1,14%
3 tháng S$ 0,04172 S$ 0,04299 2,91%
1 năm S$ 0,04172 S$ 0,04421 3,51%
2 năm S$ 0,04172 S$ 0,04723 11,10%
3 năm S$ 0,04172 S$ 0,04948 12,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Singapore (SGD)
NT$ 100S$ 4,1774
NT$ 500S$ 20,887
NT$ 1.000S$ 41,774
NT$ 2.500S$ 104,44
NT$ 5.000S$ 208,87
NT$ 10.000S$ 417,74
NT$ 25.000S$ 1.044,35
NT$ 50.000S$ 2.088,70
NT$ 100.000S$ 4.177,40
NT$ 500.000S$ 20.887
NT$ 1.000.000S$ 41.774
NT$ 2.500.000S$ 104.435
NT$ 5.000.000S$ 208.870
NT$ 10.000.000S$ 417.740
NT$ 50.000.000S$ 2.088.702