Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,04172 | S$ 0,04222 | 1,14% |
3 tháng | S$ 0,04172 | S$ 0,04299 | 2,91% |
1 năm | S$ 0,04172 | S$ 0,04421 | 3,51% |
2 năm | S$ 0,04172 | S$ 0,04723 | 11,10% |
3 năm | S$ 0,04172 | S$ 0,04948 | 12,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Singapore (SGD) |
NT$ 100 | S$ 4,1774 |
NT$ 500 | S$ 20,887 |
NT$ 1.000 | S$ 41,774 |
NT$ 2.500 | S$ 104,44 |
NT$ 5.000 | S$ 208,87 |
NT$ 10.000 | S$ 417,74 |
NT$ 25.000 | S$ 1.044,35 |
NT$ 50.000 | S$ 2.088,70 |
NT$ 100.000 | S$ 4.177,40 |
NT$ 500.000 | S$ 20.887 |
NT$ 1.000.000 | S$ 41.774 |
NT$ 2.500.000 | S$ 104.435 |
NT$ 5.000.000 | S$ 208.870 |
NT$ 10.000.000 | S$ 417.740 |
NT$ 50.000.000 | S$ 2.088.702 |