Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / UAH Đảo
S$
=
30/04/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,787 29,203 0,34%
3 tháng 27,857 29,206 3,14%
1 năm 26,448 29,206 5,42%
2 năm 21,011 29,206 33,02%
3 năm 19,293 29,206 39,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Hryvnia Ukraina (UAH)
S$ 1 29,153
S$ 5 145,76
S$ 10 291,53
S$ 25 728,82
S$ 50 1.457,65
S$ 100 2.915,30
S$ 250 7.288,24
S$ 500 14.576
S$ 1.000 29.153
S$ 5.000 145.765
S$ 10.000 291.530
S$ 25.000 728.824
S$ 50.000 1.457.648
S$ 100.000 2.915.296
S$ 500.000 14.576.481