Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 28,787 | ₴ 29,203 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 27,857 | ₴ 29,206 | 3,14% |
1 năm | ₴ 26,448 | ₴ 29,206 | 5,42% |
2 năm | ₴ 21,011 | ₴ 29,206 | 33,02% |
3 năm | ₴ 19,293 | ₴ 29,206 | 39,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
S$ 1 | ₴ 29,153 |
S$ 5 | ₴ 145,76 |
S$ 10 | ₴ 291,53 |
S$ 25 | ₴ 728,82 |
S$ 50 | ₴ 1.457,65 |
S$ 100 | ₴ 2.915,30 |
S$ 250 | ₴ 7.288,24 |
S$ 500 | ₴ 14.576 |
S$ 1.000 | ₴ 29.153 |
S$ 5.000 | ₴ 145.765 |
S$ 10.000 | ₴ 291.530 |
S$ 25.000 | ₴ 728.824 |
S$ 50.000 | ₴ 1.457.648 |
S$ 100.000 | ₴ 2.915.296 |
S$ 500.000 | ₴ 14.576.481 |