Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / SGD Đảo
=
S$
10/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,03420 S$ 0,03474 0,30%
3 tháng S$ 0,03420 S$ 0,03578 3,84%
1 năm S$ 0,03420 S$ 0,03781 4,23%
2 năm S$ 0,03420 S$ 0,04759 25,19%
3 năm S$ 0,03420 S$ 0,05183 28,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Singapore (SGD)
100S$ 3,4336
500S$ 17,168
1.000S$ 34,336
2.500S$ 85,840
5.000S$ 171,68
10.000S$ 343,36
25.000S$ 858,40
50.000S$ 1.716,81
100.000S$ 3.433,62
500.000S$ 17.168
1.000.000S$ 34.336
2.500.000S$ 85.840
5.000.000S$ 171.681
10.000.000S$ 343.362
50.000.000S$ 1.716.809