Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2.785,99 | USh 2.879,94 | 2,49% |
3 tháng | USh 2.785,99 | USh 2.941,76 | 1,32% |
1 năm | USh 2.674,23 | USh 2.941,76 | 0,37% |
2 năm | USh 2.554,99 | USh 2.941,76 | 9,03% |
3 năm | USh 2.554,99 | USh 2.941,76 | 3,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Shilling Uganda (UGX) |
S$ 1 | USh 2.803,27 |
S$ 5 | USh 14.016 |
S$ 10 | USh 28.033 |
S$ 25 | USh 70.082 |
S$ 50 | USh 140.163 |
S$ 100 | USh 280.327 |
S$ 250 | USh 700.817 |
S$ 500 | USh 1.401.634 |
S$ 1.000 | USh 2.803.268 |
S$ 5.000 | USh 14.016.338 |
S$ 10.000 | USh 28.032.676 |
S$ 25.000 | USh 70.081.691 |
S$ 50.000 | USh 140.163.382 |
S$ 100.000 | USh 280.326.764 |
S$ 500.000 | USh 1.401.633.821 |