Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / UGX Đảo
S$
=
USh
30/04/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2.785,99 USh 2.879,94 2,49%
3 tháng USh 2.785,99 USh 2.941,76 1,32%
1 năm USh 2.674,23 USh 2.941,76 0,37%
2 năm USh 2.554,99 USh 2.941,76 9,03%
3 năm USh 2.554,99 USh 2.941,76 3,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Shilling Uganda (UGX)
S$ 1USh 2.803,27
S$ 5USh 14.016
S$ 10USh 28.033
S$ 25USh 70.082
S$ 50USh 140.163
S$ 100USh 280.327
S$ 250USh 700.817
S$ 500USh 1.401.634
S$ 1.000USh 2.803.268
S$ 5.000USh 14.016.338
S$ 10.000USh 28.032.676
S$ 25.000USh 70.081.691
S$ 50.000USh 140.163.382
S$ 100.000USh 280.326.764
S$ 500.000USh 1.401.633.821