Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0003533 | S$ 0,0003594 | 1,72% |
3 tháng | S$ 0,0003399 | S$ 0,0003594 | 2,35% |
1 năm | S$ 0,0003399 | S$ 0,0003739 | 0,97% |
2 năm | S$ 0,0003399 | S$ 0,0003891 | 7,63% |
3 năm | S$ 0,0003399 | S$ 0,0003914 | 4,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Singapore (SGD) |
USh 1.000 | S$ 0,3588 |
USh 5.000 | S$ 1,7939 |
USh 10.000 | S$ 3,5879 |
USh 25.000 | S$ 8,9697 |
USh 50.000 | S$ 17,939 |
USh 100.000 | S$ 35,879 |
USh 250.000 | S$ 89,697 |
USh 500.000 | S$ 179,39 |
USh 1.000.000 | S$ 358,79 |
USh 5.000.000 | S$ 1.793,93 |
USh 10.000.000 | S$ 3.587,87 |
USh 25.000.000 | S$ 8.969,67 |
USh 50.000.000 | S$ 17.939 |
USh 100.000.000 | S$ 35.879 |
USh 500.000.000 | S$ 179.393 |