Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / UYU Đảo
S$
=
$U
29/04/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 27,725 $U 28,691 2,07%
3 tháng $U 27,725 $U 29,336 2,46%
1 năm $U 27,621 $U 29,868 2,02%
2 năm $U 27,621 $U 30,250 4,83%
3 năm $U 27,621 $U 33,286 14,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Peso Uruguay (UYU)
S$ 1$U 28,425
S$ 5$U 142,12
S$ 10$U 284,25
S$ 25$U 710,62
S$ 50$U 1.421,23
S$ 100$U 2.842,46
S$ 250$U 7.106,16
S$ 500$U 14.212
S$ 1.000$U 28.425
S$ 5.000$U 142.123
S$ 10.000$U 284.246
S$ 25.000$U 710.616
S$ 50.000$U 1.421.231
S$ 100.000$U 2.842.463
S$ 500.000$U 14.212.313