Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 27,725 | $U 28,691 | 2,07% |
3 tháng | $U 27,725 | $U 29,336 | 2,46% |
1 năm | $U 27,621 | $U 29,868 | 2,02% |
2 năm | $U 27,621 | $U 30,250 | 4,83% |
3 năm | $U 27,621 | $U 33,286 | 14,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Uruguay (UYU) |
S$ 1 | $U 28,425 |
S$ 5 | $U 142,12 |
S$ 10 | $U 284,25 |
S$ 25 | $U 710,62 |
S$ 50 | $U 1.421,23 |
S$ 100 | $U 2.842,46 |
S$ 250 | $U 7.106,16 |
S$ 500 | $U 14.212 |
S$ 1.000 | $U 28.425 |
S$ 5.000 | $U 142.123 |
S$ 10.000 | $U 284.246 |
S$ 25.000 | $U 710.616 |
S$ 50.000 | $U 1.421.231 |
S$ 100.000 | $U 2.842.463 |
S$ 500.000 | $U 14.212.313 |