Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / SGD Đảo
$U
=
S$
16/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,03489 S$ 0,03551 0,40%
3 tháng S$ 0,03415 S$ 0,03607 1,39%
1 năm S$ 0,03348 S$ 0,03620 1,20%
2 năm S$ 0,03306 S$ 0,03620 4,42%
3 năm S$ 0,03004 S$ 0,03620 15,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Đô la Singapore (SGD)
$U 100S$ 3,4806
$U 500S$ 17,403
$U 1.000S$ 34,806
$U 2.500S$ 87,014
$U 5.000S$ 174,03
$U 10.000S$ 348,06
$U 25.000S$ 870,14
$U 50.000S$ 1.740,29
$U 100.000S$ 3.480,57
$U 500.000S$ 17.403
$U 1.000.000S$ 34.806
$U 2.500.000S$ 87.014
$U 5.000.000S$ 174.029
$U 10.000.000S$ 348.057
$U 50.000.000S$ 1.740.286