Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,03489 | S$ 0,03551 | 0,40% |
3 tháng | S$ 0,03415 | S$ 0,03607 | 1,39% |
1 năm | S$ 0,03348 | S$ 0,03620 | 1,20% |
2 năm | S$ 0,03306 | S$ 0,03620 | 4,42% |
3 năm | S$ 0,03004 | S$ 0,03620 | 15,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Đô la Singapore (SGD) |
$U 100 | S$ 3,4806 |
$U 500 | S$ 17,403 |
$U 1.000 | S$ 34,806 |
$U 2.500 | S$ 87,014 |
$U 5.000 | S$ 174,03 |
$U 10.000 | S$ 348,06 |
$U 25.000 | S$ 870,14 |
$U 50.000 | S$ 1.740,29 |
$U 100.000 | S$ 3.480,57 |
$U 500.000 | S$ 17.403 |
$U 1.000.000 | S$ 34.806 |
$U 2.500.000 | S$ 87.014 |
$U 5.000.000 | S$ 174.029 |
$U 10.000.000 | S$ 348.057 |
$U 50.000.000 | S$ 1.740.286 |