Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / VES Đảo
S$
=
Bs
30/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 26,592 Bs 26,947 0,38%
3 tháng Bs 26,592 Bs 27,227 0,74%
1 năm Bs 18,522 Bs 27,252 44,22%
2 năm Bs 3,2470 Bs 187.411.632.842.495.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 725,06%
3 năm Bs 3,0599 Bs 187.411.632.842.495.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Bolivar Venezuela (VES)
S$ 1Bs 26,739
S$ 5Bs 133,70
S$ 10Bs 267,39
S$ 25Bs 668,48
S$ 50Bs 1.336,97
S$ 100Bs 2.673,93
S$ 250Bs 6.684,83
S$ 500Bs 13.370
S$ 1.000Bs 26.739
S$ 5.000Bs 133.697
S$ 10.000Bs 267.393
S$ 25.000Bs 668.483
S$ 50.000Bs 1.336.965
S$ 100.000Bs 2.673.930
S$ 500.000Bs 13.369.650