Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 26,592 | Bs 26,947 | 0,38% |
3 tháng | Bs 26,592 | Bs 27,227 | 0,74% |
1 năm | Bs 18,522 | Bs 27,252 | 44,22% |
2 năm | Bs 3,2470 | Bs 187.411.632.842.495.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 725,06% |
3 năm | Bs 3,0599 | Bs 187.411.632.842.495.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Bolivar Venezuela (VES) |
S$ 1 | Bs 26,739 |
S$ 5 | Bs 133,70 |
S$ 10 | Bs 267,39 |
S$ 25 | Bs 668,48 |
S$ 50 | Bs 1.336,97 |
S$ 100 | Bs 2.673,93 |
S$ 250 | Bs 6.684,83 |
S$ 500 | Bs 13.370 |
S$ 1.000 | Bs 26.739 |
S$ 5.000 | Bs 133.697 |
S$ 10.000 | Bs 267.393 |
S$ 25.000 | Bs 668.483 |
S$ 50.000 | Bs 1.336.965 |
S$ 100.000 | Bs 2.673.930 |
S$ 500.000 | Bs 13.369.650 |