Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,03688 | S$ 0,03761 | 1,94% |
3 tháng | S$ 0,03673 | S$ 0,03761 | 0,63% |
1 năm | S$ 0,03669 | S$ 0,05241 | 29,64% |
2 năm | S$ 0,03669 | S$ 0,2986 | 87,65% |
3 năm | S$ 0,0000000000000 | S$ 0,3268 | 8.108.997,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Đô la Singapore (SGD) |
Bs 100 | S$ 3,6715 |
Bs 500 | S$ 18,358 |
Bs 1.000 | S$ 36,715 |
Bs 2.500 | S$ 91,788 |
Bs 5.000 | S$ 183,58 |
Bs 10.000 | S$ 367,15 |
Bs 25.000 | S$ 917,88 |
Bs 50.000 | S$ 1.835,77 |
Bs 100.000 | S$ 3.671,54 |
Bs 500.000 | S$ 18.358 |
Bs 1.000.000 | S$ 36.715 |
Bs 2.500.000 | S$ 91.788 |
Bs 5.000.000 | S$ 183.577 |
Bs 10.000.000 | S$ 367.154 |
Bs 50.000.000 | S$ 1.835.769 |