Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 183,44 | YER 186,25 | 0,79% |
3 tháng | YER 183,44 | YER 188,26 | 1,57% |
1 năm | YER 182,12 | YER 190,21 | 2,04% |
2 năm | YER 173,13 | YER 191,60 | 1,78% |
3 năm | YER 173,13 | YER 191,60 | 2,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rial Yemen (YER) |
S$ 1 | YER 183,92 |
S$ 5 | YER 919,59 |
S$ 10 | YER 1.839,18 |
S$ 25 | YER 4.597,95 |
S$ 50 | YER 9.195,90 |
S$ 100 | YER 18.392 |
S$ 250 | YER 45.980 |
S$ 500 | YER 91.959 |
S$ 1.000 | YER 183.918 |
S$ 5.000 | YER 919.590 |
S$ 10.000 | YER 1.839.180 |
S$ 25.000 | YER 4.597.951 |
S$ 50.000 | YER 9.195.902 |
S$ 100.000 | YER 18.391.804 |
S$ 500.000 | YER 91.959.022 |