Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / YER Đảo
S$
=
YER
30/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 183,44 YER 186,25 0,79%
3 tháng YER 183,44 YER 188,26 1,57%
1 năm YER 182,12 YER 190,21 2,04%
2 năm YER 173,13 YER 191,60 1,78%
3 năm YER 173,13 YER 191,60 2,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rial Yemen (YER)
S$ 1YER 183,92
S$ 5YER 919,59
S$ 10YER 1.839,18
S$ 25YER 4.597,95
S$ 50YER 9.195,90
S$ 100YER 18.392
S$ 250YER 45.980
S$ 500YER 91.959
S$ 1.000YER 183.918
S$ 5.000YER 919.590
S$ 10.000YER 1.839.180
S$ 25.000YER 4.597.951
S$ 50.000YER 9.195.902
S$ 100.000YER 18.391.804
S$ 500.000YER 91.959.022