Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,005393 | S$ 0,005452 | 0,02% |
3 tháng | S$ 0,005312 | S$ 0,005452 | 0,61% |
1 năm | S$ 0,005257 | S$ 0,005491 | 1,85% |
2 năm | S$ 0,005219 | S$ 0,005776 | 2,53% |
3 năm | S$ 0,005219 | S$ 0,005776 | 2,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Đô la Singapore (SGD) |
YER 1.000 | S$ 5,4095 |
YER 5.000 | S$ 27,047 |
YER 10.000 | S$ 54,095 |
YER 25.000 | S$ 135,24 |
YER 50.000 | S$ 270,47 |
YER 100.000 | S$ 540,95 |
YER 250.000 | S$ 1.352,37 |
YER 500.000 | S$ 2.704,73 |
YER 1.000.000 | S$ 5.409,46 |
YER 5.000.000 | S$ 27.047 |
YER 10.000.000 | S$ 54.095 |
YER 25.000.000 | S$ 135.237 |
YER 50.000.000 | S$ 270.473 |
YER 100.000.000 | S$ 540.946 |
YER 500.000.000 | S$ 2.704.732 |