Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / SGD Đảo
YER
=
S$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,005393 S$ 0,005452 0,02%
3 tháng S$ 0,005312 S$ 0,005452 0,61%
1 năm S$ 0,005257 S$ 0,005491 1,85%
2 năm S$ 0,005219 S$ 0,005776 2,53%
3 năm S$ 0,005219 S$ 0,005776 2,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Singapore (SGD)
YER 1.000S$ 5,4095
YER 5.000S$ 27,047
YER 10.000S$ 54,095
YER 25.000S$ 135,24
YER 50.000S$ 270,47
YER 100.000S$ 540,95
YER 250.000S$ 1.352,37
YER 500.000S$ 2.704,73
YER 1.000.000S$ 5.409,46
YER 5.000.000S$ 27.047
YER 10.000.000S$ 54.095
YER 25.000.000S$ 135.237
YER 50.000.000S$ 270.473
YER 100.000.000S$ 540.946
YER 500.000.000S$ 2.704.732