Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / ZAR Đảo
S$
=
R
30/04/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 13,741 R 14,116 1,41%
3 tháng R 13,741 R 14,381 2,18%
1 năm R 13,227 R 14,632 0,08%
2 năm R 11,102 R 14,632 20,47%
3 năm R 10,186 R 14,632 26,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rand Nam Phi (ZAR)
S$ 1R 13,732
S$ 5R 68,658
S$ 10R 137,32
S$ 25R 343,29
S$ 50R 686,58
S$ 100R 1.373,15
S$ 250R 3.432,88
S$ 500R 6.865,77
S$ 1.000R 13.732
S$ 5.000R 68.658
S$ 10.000R 137.315
S$ 25.000R 343.288
S$ 50.000R 686.577
S$ 100.000R 1.373.153
S$ 500.000R 6.865.765