Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 13,741 | R 14,116 | 1,41% |
3 tháng | R 13,741 | R 14,381 | 2,18% |
1 năm | R 13,227 | R 14,632 | 0,08% |
2 năm | R 11,102 | R 14,632 | 20,47% |
3 năm | R 10,186 | R 14,632 | 26,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rand Nam Phi (ZAR) |
S$ 1 | R 13,732 |
S$ 5 | R 68,658 |
S$ 10 | R 137,32 |
S$ 25 | R 343,29 |
S$ 50 | R 686,58 |
S$ 100 | R 1.373,15 |
S$ 250 | R 3.432,88 |
S$ 500 | R 6.865,77 |
S$ 1.000 | R 13.732 |
S$ 5.000 | R 68.658 |
S$ 10.000 | R 137.315 |
S$ 25.000 | R 343.288 |
S$ 50.000 | R 686.577 |
S$ 100.000 | R 1.373.153 |
S$ 500.000 | R 6.865.765 |