Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,07084 | S$ 0,07329 | 0,80% |
3 tháng | S$ 0,06954 | S$ 0,07329 | 3,17% |
1 năm | S$ 0,06834 | S$ 0,07561 | 1,43% |
2 năm | S$ 0,06834 | S$ 0,09007 | 14,69% |
3 năm | S$ 0,06834 | S$ 0,09818 | 21,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Singapore (SGD) |
R 100 | S$ 7,3181 |
R 500 | S$ 36,590 |
R 1.000 | S$ 73,181 |
R 2.500 | S$ 182,95 |
R 5.000 | S$ 365,90 |
R 10.000 | S$ 731,81 |
R 25.000 | S$ 1.829,51 |
R 50.000 | S$ 3.659,03 |
R 100.000 | S$ 7.318,05 |
R 500.000 | S$ 36.590 |
R 1.000.000 | S$ 73.181 |
R 2.500.000 | S$ 182.951 |
R 5.000.000 | S$ 365.903 |
R 10.000.000 | S$ 731.805 |
R 50.000.000 | S$ 3.659.025 |