Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 18,207 | ZK 19,510 | 5,22% |
3 tháng | ZK 16,890 | ZK 20,383 | 3,22% |
1 năm | ZK 12,542 | ZK 20,383 | 46,54% |
2 năm | ZK 10,822 | ZK 20,383 | 58,17% |
3 năm | ZK 10,822 | ZK 20,383 | 15,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
S$ 1 | ZK 19,584 |
S$ 5 | ZK 97,921 |
S$ 10 | ZK 195,84 |
S$ 25 | ZK 489,60 |
S$ 50 | ZK 979,21 |
S$ 100 | ZK 1.958,41 |
S$ 250 | ZK 4.896,03 |
S$ 500 | ZK 9.792,06 |
S$ 1.000 | ZK 19.584 |
S$ 5.000 | ZK 97.921 |
S$ 10.000 | ZK 195.841 |
S$ 25.000 | ZK 489.603 |
S$ 50.000 | ZK 979.206 |
S$ 100.000 | ZK 1.958.412 |
S$ 500.000 | ZK 9.792.060 |