Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,04943 | S$ 0,05403 | 0,38% |
3 tháng | S$ 0,04943 | S$ 0,05921 | 10,66% |
1 năm | S$ 0,04906 | S$ 0,07973 | 25,87% |
2 năm | S$ 0,04906 | S$ 0,09241 | 34,91% |
3 năm | S$ 0,04906 | S$ 0,09241 | 10,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Singapore (SGD) |
ZK 100 | S$ 5,2136 |
ZK 500 | S$ 26,068 |
ZK 1.000 | S$ 52,136 |
ZK 2.500 | S$ 130,34 |
ZK 5.000 | S$ 260,68 |
ZK 10.000 | S$ 521,36 |
ZK 25.000 | S$ 1.303,41 |
ZK 50.000 | S$ 2.606,82 |
ZK 100.000 | S$ 5.213,64 |
ZK 500.000 | S$ 26.068 |
ZK 1.000.000 | S$ 52.136 |
ZK 2.500.000 | S$ 130.341 |
ZK 5.000.000 | S$ 260.682 |
ZK 10.000.000 | S$ 521.364 |
ZK 50.000.000 | S$ 2.606.818 |