Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 27,687 | Rp 28,446 | 1,55% |
3 tháng | Rp 27,093 | Rp 28,446 | 3,82% |
1 năm | Rp 25,720 | Rp 29,514 | 9,11% |
2 năm | Rp 24,857 | Rp 29,514 | 13,09% |
3 năm | Rp 24,332 | Rp 29,514 | 13,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Rupiah Indonesia (IDR) |
SOS 1 | Rp 28,199 |
SOS 5 | Rp 141,00 |
SOS 10 | Rp 281,99 |
SOS 25 | Rp 704,99 |
SOS 50 | Rp 1.409,97 |
SOS 100 | Rp 2.819,94 |
SOS 250 | Rp 7.049,86 |
SOS 500 | Rp 14.100 |
SOS 1.000 | Rp 28.199 |
SOS 5.000 | Rp 140.997 |
SOS 10.000 | Rp 281.994 |
SOS 25.000 | Rp 704.986 |
SOS 50.000 | Rp 1.409.972 |
SOS 100.000 | Rp 2.819.944 |
SOS 500.000 | Rp 14.099.722 |