Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / IDR Đảo
SOS
=
Rp
03/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 27,687 Rp 28,446 1,55%
3 tháng Rp 27,093 Rp 28,446 3,82%
1 năm Rp 25,720 Rp 29,514 9,11%
2 năm Rp 24,857 Rp 29,514 13,09%
3 năm Rp 24,332 Rp 29,514 13,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Rupiah Indonesia (IDR)
SOS 1Rp 28,199
SOS 5Rp 141,00
SOS 10Rp 281,99
SOS 25Rp 704,99
SOS 50Rp 1.409,97
SOS 100Rp 2.819,94
SOS 250Rp 7.049,86
SOS 500Rp 14.100
SOS 1.000Rp 28.199
SOS 5.000Rp 140.997
SOS 10.000Rp 281.994
SOS 25.000Rp 704.986
SOS 50.000Rp 1.409.972
SOS 100.000Rp 2.819.944
SOS 500.000Rp 14.099.722