Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,06361 | ฿ 0,06510 | 1,23% |
3 tháng | ฿ 0,06201 | ฿ 0,06510 | 0,95% |
1 năm | ฿ 0,05959 | ฿ 0,06701 | 5,80% |
2 năm | ฿ 0,05743 | ฿ 0,06775 | 5,94% |
3 năm | ฿ 0,05347 | ฿ 0,06775 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Baht Thái (THB) |
SOS 100 | ฿ 6,3391 |
SOS 500 | ฿ 31,696 |
SOS 1.000 | ฿ 63,391 |
SOS 2.500 | ฿ 158,48 |
SOS 5.000 | ฿ 316,96 |
SOS 10.000 | ฿ 633,91 |
SOS 25.000 | ฿ 1.584,78 |
SOS 50.000 | ฿ 3.169,55 |
SOS 100.000 | ฿ 6.339,11 |
SOS 500.000 | ฿ 31.696 |
SOS 1.000.000 | ฿ 63.391 |
SOS 2.500.000 | ฿ 158.478 |
SOS 5.000.000 | ฿ 316.955 |
SOS 10.000.000 | ฿ 633.911 |
SOS 50.000.000 | ฿ 3.169.554 |