Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / THB Đảo
SOS
=
฿
16/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,06361 ฿ 0,06510 1,23%
3 tháng ฿ 0,06201 ฿ 0,06510 0,95%
1 năm ฿ 0,05959 ฿ 0,06701 5,80%
2 năm ฿ 0,05743 ฿ 0,06775 5,94%
3 năm ฿ 0,05347 ฿ 0,06775 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Baht Thái (THB)
SOS 100฿ 6,3391
SOS 500฿ 31,696
SOS 1.000฿ 63,391
SOS 2.500฿ 158,48
SOS 5.000฿ 316,96
SOS 10.000฿ 633,91
SOS 25.000฿ 1.584,78
SOS 50.000฿ 3.169,55
SOS 100.000฿ 6.339,11
SOS 500.000฿ 31.696
SOS 1.000.000฿ 63.391
SOS 2.500.000฿ 158.478
SOS 5.000.000฿ 316.955
SOS 10.000.000฿ 633.911
SOS 50.000.000฿ 3.169.554