Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 15,361 | SOS 15,803 | 0,47% |
3 tháng | SOS 15,361 | SOS 16,144 | 3,97% |
1 năm | SOS 14,923 | SOS 16,979 | 7,44% |
2 năm | SOS 14,761 | SOS 17,413 | 7,84% |
3 năm | SOS 14,761 | SOS 18,703 | 16,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Shilling Somalia (SOS) |
฿ 1 | SOS 15,520 |
฿ 5 | SOS 77,601 |
฿ 10 | SOS 155,20 |
฿ 25 | SOS 388,00 |
฿ 50 | SOS 776,01 |
฿ 100 | SOS 1.552,01 |
฿ 250 | SOS 3.880,03 |
฿ 500 | SOS 7.760,06 |
฿ 1.000 | SOS 15.520 |
฿ 5.000 | SOS 77.601 |
฿ 10.000 | SOS 155.201 |
฿ 25.000 | SOS 388.003 |
฿ 50.000 | SOS 776.006 |
฿ 100.000 | SOS 1.552.013 |
฿ 500.000 | SOS 7.760.065 |