Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / SOS Đảo
฿
=
SOS
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 15,361 SOS 15,803 0,47%
3 tháng SOS 15,361 SOS 16,144 3,97%
1 năm SOS 14,923 SOS 16,979 7,44%
2 năm SOS 14,761 SOS 17,413 7,84%
3 năm SOS 14,761 SOS 18,703 16,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Shilling Somalia (SOS)
฿ 1SOS 15,520
฿ 5SOS 77,601
฿ 10SOS 155,20
฿ 25SOS 388,00
฿ 50SOS 776,01
฿ 100SOS 1.552,01
฿ 250SOS 3.880,03
฿ 500SOS 7.760,06
฿ 1.000SOS 15.520
฿ 5.000SOS 77.601
฿ 10.000SOS 155.201
฿ 25.000SOS 388.003
฿ 50.000SOS 776.006
฿ 100.000SOS 1.552.013
฿ 500.000SOS 7.760.065