Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / TND Đảo
SOS
=
DT
10/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,005395 DT 0,005551 2,14%
3 tháng DT 0,005394 DT 0,005551 0,51%
1 năm DT 0,005288 DT 0,005875 2,76%
2 năm DT 0,005125 DT 0,005875 3,14%
3 năm DT 0,004696 DT 0,005875 16,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Dinar Tunisia (TND)
SOS 1.000DT 5,4876
SOS 5.000DT 27,438
SOS 10.000DT 54,876
SOS 25.000DT 137,19
SOS 50.000DT 274,38
SOS 100.000DT 548,76
SOS 250.000DT 1.371,90
SOS 500.000DT 2.743,80
SOS 1.000.000DT 5.487,59
SOS 5.000.000DT 27.438
SOS 10.000.000DT 54.876
SOS 25.000.000DT 137.190
SOS 50.000.000DT 274.380
SOS 100.000.000DT 548.759
SOS 500.000.000DT 2.743.796