Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,005395 | DT 0,005551 | 2,14% |
3 tháng | DT 0,005394 | DT 0,005551 | 0,51% |
1 năm | DT 0,005288 | DT 0,005875 | 2,76% |
2 năm | DT 0,005125 | DT 0,005875 | 3,14% |
3 năm | DT 0,004696 | DT 0,005875 | 16,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Dinar Tunisia (TND) |
SOS 1.000 | DT 5,4876 |
SOS 5.000 | DT 27,438 |
SOS 10.000 | DT 54,876 |
SOS 25.000 | DT 137,19 |
SOS 50.000 | DT 274,38 |
SOS 100.000 | DT 548,76 |
SOS 250.000 | DT 1.371,90 |
SOS 500.000 | DT 2.743,80 |
SOS 1.000.000 | DT 5.487,59 |
SOS 5.000.000 | DT 27.438 |
SOS 10.000.000 | DT 54.876 |
SOS 25.000.000 | DT 137.190 |
SOS 50.000.000 | DT 274.380 |
SOS 100.000.000 | DT 548.759 |
SOS 500.000.000 | DT 2.743.796 |