Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 180,15 | SOS 185,37 | 1,16% |
3 tháng | SOS 180,15 | SOS 185,38 | 1,42% |
1 năm | SOS 170,21 | SOS 189,12 | 2,62% |
2 năm | SOS 170,21 | SOS 195,11 | 5,17% |
3 năm | SOS 170,21 | SOS 212,96 | 13,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Shilling Somalia (SOS) |
د.ت 1 | SOS 181,44 |
د.ت 5 | SOS 907,22 |
د.ت 10 | SOS 1.814,45 |
د.ت 25 | SOS 4.536,12 |
د.ت 50 | SOS 9.072,25 |
د.ت 100 | SOS 18.144 |
د.ت 250 | SOS 45.361 |
د.ت 500 | SOS 90.722 |
د.ت 1.000 | SOS 181.445 |
د.ت 5.000 | SOS 907.225 |
د.ت 10.000 | SOS 1.814.449 |
د.ت 25.000 | SOS 4.536.123 |
د.ت 50.000 | SOS 9.072.247 |
د.ت 100.000 | SOS 18.144.493 |
د.ت 500.000 | SOS 90.722.465 |