Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / SOS Đảo
د.ت
=
SOS
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 180,15 SOS 185,37 1,16%
3 tháng SOS 180,15 SOS 185,38 1,42%
1 năm SOS 170,21 SOS 189,12 2,62%
2 năm SOS 170,21 SOS 195,11 5,17%
3 năm SOS 170,21 SOS 212,96 13,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Shilling Somalia (SOS)
د.ت 1SOS 181,44
د.ت 5SOS 907,22
د.ت 10SOS 1.814,45
د.ت 25SOS 4.536,12
د.ت 50SOS 9.072,25
د.ت 100SOS 18.144
د.ت 250SOS 45.361
د.ت 500SOS 90.722
د.ت 1.000SOS 181.445
د.ت 5.000SOS 907.225
د.ت 10.000SOS 1.814.449
د.ت 25.000SOS 4.536.123
د.ت 50.000SOS 9.072.247
د.ت 100.000SOS 18.144.493
د.ت 500.000SOS 90.722.465