Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,05642 | NT$ 0,05730 | 0,34% |
3 tháng | NT$ 0,05487 | NT$ 0,05730 | 2,82% |
1 năm | NT$ 0,05341 | NT$ 0,06010 | 4,63% |
2 năm | NT$ 0,04983 | NT$ 0,06010 | 9,57% |
3 năm | NT$ 0,04733 | NT$ 0,06010 | 15,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Tân Đài tệ (TWD) |
SOS 100 | NT$ 5,6281 |
SOS 500 | NT$ 28,140 |
SOS 1.000 | NT$ 56,281 |
SOS 2.500 | NT$ 140,70 |
SOS 5.000 | NT$ 281,40 |
SOS 10.000 | NT$ 562,81 |
SOS 25.000 | NT$ 1.407,02 |
SOS 50.000 | NT$ 2.814,04 |
SOS 100.000 | NT$ 5.628,07 |
SOS 500.000 | NT$ 28.140 |
SOS 1.000.000 | NT$ 56.281 |
SOS 2.500.000 | NT$ 140.702 |
SOS 5.000.000 | NT$ 281.404 |
SOS 10.000.000 | NT$ 562.807 |
SOS 50.000.000 | NT$ 2.814.037 |