Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / TWD Đảo
SOS
=
NT$
16/05/2024 3:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,05642 NT$ 0,05730 0,34%
3 tháng NT$ 0,05487 NT$ 0,05730 2,82%
1 năm NT$ 0,05341 NT$ 0,06010 4,63%
2 năm NT$ 0,04983 NT$ 0,06010 9,57%
3 năm NT$ 0,04733 NT$ 0,06010 15,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Tân Đài tệ (TWD)
SOS 100NT$ 5,6281
SOS 500NT$ 28,140
SOS 1.000NT$ 56,281
SOS 2.500NT$ 140,70
SOS 5.000NT$ 281,40
SOS 10.000NT$ 562,81
SOS 25.000NT$ 1.407,02
SOS 50.000NT$ 2.814,04
SOS 100.000NT$ 5.628,07
SOS 500.000NT$ 28.140
SOS 1.000.000NT$ 56.281
SOS 2.500.000NT$ 140.702
SOS 5.000.000NT$ 281.404
SOS 10.000.000NT$ 562.807
SOS 50.000.000NT$ 2.814.037