Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 17,451 | SOS 17,926 | 1,12% |
3 tháng | SOS 17,451 | SOS 18,385 | 4,10% |
1 năm | SOS 16,639 | SOS 18,723 | 4,47% |
2 năm | SOS 16,639 | SOS 20,068 | 9,79% |
3 năm | SOS 16,639 | SOS 21,129 | 15,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Shilling Somalia (SOS) |
NT$ 1 | SOS 17,667 |
NT$ 5 | SOS 88,335 |
NT$ 10 | SOS 176,67 |
NT$ 25 | SOS 441,67 |
NT$ 50 | SOS 883,35 |
NT$ 100 | SOS 1.766,70 |
NT$ 250 | SOS 4.416,74 |
NT$ 500 | SOS 8.833,48 |
NT$ 1.000 | SOS 17.667 |
NT$ 5.000 | SOS 88.335 |
NT$ 10.000 | SOS 176.670 |
NT$ 25.000 | SOS 441.674 |
NT$ 50.000 | SOS 883.348 |
NT$ 100.000 | SOS 1.766.697 |
NT$ 500.000 | SOS 8.833.485 |