Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / SOS Đảo
NT$
=
SOS
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 17,451 SOS 17,926 1,12%
3 tháng SOS 17,451 SOS 18,385 4,10%
1 năm SOS 16,639 SOS 18,723 4,47%
2 năm SOS 16,639 SOS 20,068 9,79%
3 năm SOS 16,639 SOS 21,129 15,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Shilling Somalia (SOS)
NT$ 1SOS 17,667
NT$ 5SOS 88,335
NT$ 10SOS 176,67
NT$ 25SOS 441,67
NT$ 50SOS 883,35
NT$ 100SOS 1.766,70
NT$ 250SOS 4.416,74
NT$ 500SOS 8.833,48
NT$ 1.000SOS 17.667
NT$ 5.000SOS 88.335
NT$ 10.000SOS 176.670
NT$ 25.000SOS 441.674
NT$ 50.000SOS 883.348
NT$ 100.000SOS 1.766.697
NT$ 500.000SOS 8.833.485