Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / UAH Đảo
SOS
=
16/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06865 0,06970 0,66%
3 tháng 0,06632 0,06970 4,65%
1 năm 0,06300 0,06970 7,29%
2 năm 0,05062 0,06970 36,48%
3 năm 0,04504 0,06970 46,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Hryvnia Ukraina (UAH)
SOS 100 6,9320
SOS 500 34,660
SOS 1.000 69,320
SOS 2.500 173,30
SOS 5.000 346,60
SOS 10.000 693,20
SOS 25.000 1.732,99
SOS 50.000 3.465,99
SOS 100.000 6.931,97
SOS 500.000 34.660
SOS 1.000.000 69.320
SOS 2.500.000 173.299
SOS 5.000.000 346.599
SOS 10.000.000 693.197
SOS 50.000.000 3.465.986