Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,06865 | ₴ 0,06970 | 0,66% |
3 tháng | ₴ 0,06632 | ₴ 0,06970 | 4,65% |
1 năm | ₴ 0,06300 | ₴ 0,06970 | 7,29% |
2 năm | ₴ 0,05062 | ₴ 0,06970 | 36,48% |
3 năm | ₴ 0,04504 | ₴ 0,06970 | 46,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
SOS 100 | ₴ 6,9320 |
SOS 500 | ₴ 34,660 |
SOS 1.000 | ₴ 69,320 |
SOS 2.500 | ₴ 173,30 |
SOS 5.000 | ₴ 346,60 |
SOS 10.000 | ₴ 693,20 |
SOS 25.000 | ₴ 1.732,99 |
SOS 50.000 | ₴ 3.465,99 |
SOS 100.000 | ₴ 6.931,97 |
SOS 500.000 | ₴ 34.660 |
SOS 1.000.000 | ₴ 69.320 |
SOS 2.500.000 | ₴ 173.299 |
SOS 5.000.000 | ₴ 346.599 |
SOS 10.000.000 | ₴ 693.197 |
SOS 50.000.000 | ₴ 3.465.986 |