Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / SOS Đảo
=
SOS
10/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 14,354 SOS 14,836 1,25%
3 tháng SOS 14,354 SOS 15,178 4,45%
1 năm SOS 14,354 SOS 15,874 5,79%
2 năm SOS 14,354 SOS 19,753 24,16%
3 năm SOS 14,354 SOS 22,203 30,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Shilling Somalia (SOS)
1SOS 14,437
5SOS 72,184
10SOS 144,37
25SOS 360,92
50SOS 721,84
100SOS 1.443,68
250SOS 3.609,21
500SOS 7.218,42
1.000SOS 14.437
5.000SOS 72.184
10.000SOS 144.368
25.000SOS 360.921
50.000SOS 721.842
100.000SOS 1.443.683
500.000SOS 7.218.417