Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 14,354 | SOS 14,836 | 1,25% |
3 tháng | SOS 14,354 | SOS 15,178 | 4,45% |
1 năm | SOS 14,354 | SOS 15,874 | 5,79% |
2 năm | SOS 14,354 | SOS 19,753 | 24,16% |
3 năm | SOS 14,354 | SOS 22,203 | 30,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Somalia (SOS) |
₴ 1 | SOS 14,437 |
₴ 5 | SOS 72,184 |
₴ 10 | SOS 144,37 |
₴ 25 | SOS 360,92 |
₴ 50 | SOS 721,84 |
₴ 100 | SOS 1.443,68 |
₴ 250 | SOS 3.609,21 |
₴ 500 | SOS 7.218,42 |
₴ 1.000 | SOS 14.437 |
₴ 5.000 | SOS 72.184 |
₴ 10.000 | SOS 144.368 |
₴ 25.000 | SOS 360.921 |
₴ 50.000 | SOS 721.842 |
₴ 100.000 | SOS 1.443.683 |
₴ 500.000 | SOS 7.218.417 |